CÔNG TY TNHH CÁT TÍN

Công Ty TNHH Cát Tín có mã số thuế 0318044305, do ông/bà NGUYỄN QUANG BẰNG làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 14/09/2023.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu".

Địa chỉ trụ sở: 3/14 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH CÁT TÍN

Mã số thuế:
0318044305
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
3/14 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
NGUYỄN QUANG BẰNG
Ngày cấp giấy phép:
14/09/2023

Để liên hệ với Công Ty TNHH Cát Tín, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 3/14 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Cát Tín hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0121
Trồng cây ăn quả
0129
Trồng cây lâu năm khác
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292
Dịch vụ đóng gói
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531
Đào tạo sơ cấp
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312
Cổng thông tin
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420
Hoạt động nhiếp ảnh
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710
Cho thuê xe có động cơ
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520
Sản xuất giày, dép
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
2431
Đúc sắt, thép
2432
Đúc kim loại màu
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590
Cơ sở lưu trú khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
6110
Hoạt động viễn thông có dây
6120
Hoạt động viễn thông không dây
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511
Sản xuất điện
3512
Truyền tải và phân phối điện
3830
Tái chế phế liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 16/09/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Cát Tín hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!