CÔNG TY CỔ PHẦN TTLV GROUP

Công Ty Cổ Phần Ttlv Group có mã số thuế 0318593979, do ông/bà ĐÀO QUANG TRUNG làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 31/07/2024.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ".

Địa chỉ trụ sở: A75/46 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN TTLV GROUP

Tên giao dịch

TTLV GROUP JSC

Mã số thuế:
0318593979
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
A75/46 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
ĐÀO QUANG TRUNG
Ngày cấp giấy phép:
31/07/2024

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Ttlv Group, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ A75/46 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Ttlv Group hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690
Bán buôn tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0220
Khai thác gỗ
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0510
Khai thác và thu gom than cứng
0520
Khai thác và thu gom than non
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
0610
Khai thác dầu thô
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
0710
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892
Khai thác và thu gom than bùn
0893
Khai thác muối
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811
In ấn
1910
Sản xuất than cốc
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720
Sản xuất pin và ắc quy
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7310
Quảng cáo
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3812
Thu gom rác thải độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 16/12/2024.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Ttlv Group hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!