CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NÔNG LÂM NGHIỆP BÌNH MINH 2

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Lâm Nghiệp Bình Minh 2 có mã số thuế 0311995767, do ông/bà Nguyễn Tuấn Anh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 08/10/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan", do Chi cục Thuế Huyện Củ Chi quản lý.

Địa chỉ trụ sở: 25 Phạm Văn Cội, ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NÔNG LÂM NGHIỆP BÌNH MINH 2

Tên giao dịch

CôNG TY CP TM NLN BìNH MINH 2

Mã số thuế:
0311995767
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Củ Chi
Địa chỉ:
25 Phạm Văn Cội, ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Tuấn Anh
Giám đốc:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày cấp giấy phép:
08/10/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
22/10/2012
Ngày nhận TK:
02/10/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-442

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Lâm Nghiệp Bình Minh 2, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 25 Phạm Văn Cội, ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Lâm Nghiệp Bình Minh 2 hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
49200
Vận tải bằng xe buýt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
90000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81290
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 11/08/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Lâm Nghiệp Bình Minh 2 hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!