Mã
Ngành
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590
Cơ sở lưu trú khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
59130
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914
Hoạt động chiếu phim
59200
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
62010
Lập trình máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
72200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
01110
Trồng lúa
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82920
Dịch vụ đóng gói
8532
Đào tạo trung cấp
85520
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
90000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91010
Hoạt động thư viện và lưu trữ
91020
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
93210
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
96100
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
18200
Sao chép bản ghi các loại
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
81100
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp