CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIVIET

Công Ty Cổ Phần Agriviet có mã số thuế 0311003349, do ông/bà Nguyễn Minh Hy làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 20/07/2011.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Cổng thông tin", do Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức quản lý.

Địa chỉ trụ sở: 68/2 Đường 3, KP8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIVIET

Tên giao dịch

AGRIVIET CORPORATION

Mã số thuế:
0311003349
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Địa chỉ:
68/2 Đường 3, KP8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Minh Hy
Giám đốc:
Nguyễn Minh Hy
Ngày cấp giấy phép:
20/07/2011
Ngày bắt đầu hoạt động:
22/07/2011
Ngày nhận TK:
20/07/2011
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
4
Cấp Chương Loại Khoản:
754-437

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Agriviet, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 68/2 Đường 3, KP8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Agriviet hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
63120
Cổng thông tin (Ngành chính)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01290
Trồng cây lâu năm khác
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0170
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076
Sản xuất chè
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 20/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Agriviet hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!