CÔNG TY CỔ PHẦN TM XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG

Công Ty Cổ Phần TM Xây Dựng Đông Dương có mã số thuế 0311459685, do ông/bà Hoàng An Thị Thanh Hà làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 31/12/2011.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác", do Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 10 Đường số 12, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN TM XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG

Tên giao dịch

DONG DUONG CONSTRUCTION TM CORPORATION

Mã số thuế:
0311459685
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Địa chỉ:
Số 10 Đường số 12, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Hoàng An Thị Thanh Hà
Giám đốc:
Lê Minh Hoàng
Ngày cấp giấy phép:
31/12/2011
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/01/2012
Ngày nhận TK:
30/12/2011
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
1
Cấp Chương Loại Khoản:
754-165

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần TM Xây Dựng Đông Dương, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 10 Đường số 12, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần TM Xây Dựng Đông Dương hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
96320
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
61100
Hoạt động viễn thông có dây
61200
Hoạt động viễn thông không dây
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
7710
Cho thuê xe có động cơ
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
01190
Trồng cây hàng năm khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
3512
Truyền tải và phân phối điện
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
4212
Xây dựng công trình đường bộ
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
0220
Khai thác gỗ
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3511
Sản xuất điện
4102
Xây dựng nhà không để ở
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 17/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần TM Xây Dựng Đông Dương hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!