Mã
Ngành
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành chính)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823
Sản xuất máy luyện kim
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
1812
Dịch vụ liên quan đến in
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3830
Tái chế phế liệu
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1910
Sản xuất than cốc
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811
In ấn
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1820
Sao chép bản ghi các loại
2720
Sản xuất pin và ắc quy
2731
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng