CÔNG TY TNHH TM & SX P&N VIỆT NAM

Công Ty TNHH TM & Sx P&N Việt Nam có mã số thuế 0901062202, do ông/bà Phạm Thị Nga làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 10/09/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.", do Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Thôn Hảo,, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TM & SX P&N VIỆT NAM

Mã số thuế:
0901062202
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ
Địa chỉ:
Thôn Hảo,, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Đại diện pháp luật:
Phạm Thị Nga
Ngày cấp giấy phép:
10/09/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
10/09/2019
Ngày nhận TK:
06/09/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-094

Để liên hệ với Công Ty TNHH TM & Sx P&N Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Thôn Hảo,, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH TM & Sx P&N Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
C1393.
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
N8010.
Hoạt động bảo vệ tư nhân.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
S9524.
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701.
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
C2029.
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1313.
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2030.
Sản xuất sợi nhân tạo.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
C1311.
Sản xuất sợi.
C1312.
Sản xuất vải dệt thoi.
C2720.
Sản xuất pin và ắc quy.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH TM & Sx P&N Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!