CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG KIỀU

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Kiều có mã số thuế 0315332062, do ông/bà Đinh Gia Nam làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 16/10/2018.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.", do Chi cục thuế Quận Tân phú quản lý.

Địa chỉ trụ sở: 43D Yên Đỗ, Phường Tân Thành, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG KIỀU

Mã số thuế:
0315332062
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Tân phú
Địa chỉ:
43D Yên Đỗ, Phường Tân Thành, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Đinh Gia Nam
Giám đốc:
Đinh Gia Nam
Ngày cấp giấy phép:
16/10/2018
Ngày bắt đầu hoạt động:
15/10/2018
Ngày nhận TK:
11/10/2018
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
1
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Kiều, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 43D Yên Đỗ, Phường Tân Thành, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Kiều hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C3011.
Đóng tàu và cấu kiện nổi.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
C1520.
Sản xuất giày, dép.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
J6110.
Hoạt động viễn thông có dây.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
F4311.
Phá dỡ.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
M7420.
Hoạt động nhiếp ảnh.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1811.
In ấn.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
J6120.
Hoạt động viễn thông không dây.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Kiều hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!