Mã
Ngành
G4632.
Bán buôn thực phẩm. (Ngành chính)
P8521.
Giáo dục tiểu học.
P8522.
Giáo dục trung học cơ sở.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511.
Giáo dục nhà trẻ.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
P8523.
Giáo dục trung học phổ thông.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4634.
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
P8542.
Đào tạo thạc sỹ.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4311.
Phá dỡ.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
P8512.
Giáo dục mẫu giáo.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
P8541.
Đào tạo đại học.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
C1103.
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.