CÔNG TY TNHH SUNGROUP VIETNAM

Công Ty TNHH Sungroup Vietnam có mã số thuế 0316571151, do ông/bà Phan Thị Thu Thủy làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 04/11/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.", do Chi cục Thuế Quận 4 quản lý.

Địa chỉ trụ sở: 830/19 Đoàn Văn Bơ,, Phường 16, Quận 4, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH SUNGROUP VIETNAM

Tên giao dịch

SUNGROUP VIETNAM COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0316571151
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận 4
Địa chỉ:
830/19 Đoàn Văn Bơ,, Phường 16, Quận 4, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Phan Thị Thu Thủy
Ngày cấp giấy phép:
04/11/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
01/11/2020
Ngày nhận TK:
30/10/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Sungroup Vietnam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 830/19 Đoàn Văn Bơ,, Phường 16, Quận 4, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Sungroup Vietnam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. (Ngành chính)
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
G4782.
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
H5222.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
R9311.
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
R9312.
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
D3530.
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701.
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
G4783.
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
S9620.
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1709.
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
R9319.
Hoạt động thể thao khác.
C1512.
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Sungroup Vietnam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!