Mã
Ngành
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
J6399.
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
D3512.
Truyền tải và phân phối điện.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
M7010.
Hoạt động của trụ sở văn phòng.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7740.
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
Q8699.
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
N8220.
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
K6492.
Hoạt động cấp tín dụng khác.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
K6622.
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8211.
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
J6120.
Hoạt động viễn thông không dây.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
K6499.
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội).
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
B0899.
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.