CÔNG TY TNHH NỘI THẤT TRỊNH GIA NINH BÌNH

Công Ty TNHH Nội Thất Trịnh Gia Ninh Bình có mã số thuế 2700885961, do ông/bà Nguyễn Văn Trịnh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 11/01/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.", do Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 137 đường Nguyễn Huệ, Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH NỘI THẤT TRỊNH GIA NINH BÌNH

Tên giao dịch

TRINH GIA NBFURNITURE CO.,LTD

Mã số thuế:
2700885961
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình
Địa chỉ:
Số nhà 137 đường Nguyễn Huệ, Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Trịnh
Giám đốc:
Nguyễn Văn Trịnh
Ngày cấp giấy phép:
11/01/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
08/01/2019
Ngày nhận TK:
07/01/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Nội Thất Trịnh Gia Ninh Bình, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 137 đường Nguyễn Huệ, Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Nội Thất Trịnh Gia Ninh Bình hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. (Ngành chính)
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0232.
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
C2393.
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
C2512.
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2822.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
S9524.
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
A0231.
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C2819.
Sản xuất máy thông dụng khác.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2816.
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C2790.
Sản xuất thiết bị điện khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0220.
Khai thác gỗ.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2733.
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
M7310.
Quảng cáo.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C2824.
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Nội Thất Trịnh Gia Ninh Bình hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!