CÔNG TY TNHH MTV 989

Công Ty TNHH MTV 989 có mã số thuế 0316256382, do ông/bà Trương Nguyệt Linh Thảo làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 06/05/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.", do Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tầng 16,46&56 Tòa Nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triề,, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH MTV 989

Tên giao dịch

989 MTV COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0316256382
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ:
Tầng 16,46&56 Tòa Nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triề,, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Trương Nguyệt Linh Thảo
Giám đốc:
Trương Nguyệt Linh Thảo
Ngày cấp giấy phép:
06/05/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
04/05/2020
Ngày nhận TK:
29/04/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
555-161

Để liên hệ với Công Ty TNHH MTV 989, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tầng 16,46&56 Tòa Nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triề,, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH MTV 989 hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. (Ngành chính)
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C3211.
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
N7740.
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
N7810.
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
K6612.
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2211.
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511.
Giáo dục nhà trẻ.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2399.
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
C1102.
Sản xuất rượu vang.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2920.
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0111.
Trồng lúa.
A0149.
Chăn nuôi khác.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C2219.
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2930.
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
C3212.
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513.
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
K6622.
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0125.
Trồng cây cao su.
A0220.
Khai thác gỗ.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
B0893.
Khai thác muối.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C3099.
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0311.
Khai thác thuỷ sản biển.
B0899.
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH MTV 989 hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!