CÔNG TY TNHH MẪN NGUYỄN MINH

Công Ty TNHH Mẫn Nguyễn Minh có mã số thuế 0316535072, do ông/bà Nguyễn Minh Mẫn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 12/10/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Dịch vụ ăn uống khác.", do Chi cục Thuế Quận 8 quản lý.

Địa chỉ trụ sở: 172/46/01/04 An Dương Vương,, Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH MẪN NGUYỄN MINH

Mã số thuế:
0316535072
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận 8
Địa chỉ:
172/46/01/04 An Dương Vương,, Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Minh Mẫn
Giám đốc:
Nguyễn Minh Mẫn
Ngày cấp giấy phép:
12/10/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
12/10/2020
Ngày nhận TK:
07/10/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
1
Cấp Chương Loại Khoản:
755-314

Để liên hệ với Công Ty TNHH Mẫn Nguyễn Minh, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 172/46/01/04 An Dương Vương,, Phường 16, Quận 8, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Mẫn Nguyễn Minh hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác. (Ngành chính)
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
N7810.
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
K6612.
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
H5011.
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2021.
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C2211.
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4634.
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C2029.
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
C2219.
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5021.
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
C2930.
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513.
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1709.
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2030.
Sản xuất sợi nhân tạo.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4724.
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
C3315.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Mẫn Nguyễn Minh hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!