Mã
Ngành
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. (Ngành chính)
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
B0892.
Khai thác và thu gom than bùn.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1077.
Sản xuất cà phê.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
N7810.
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
C1520.
Sản xuất giày, dép.
B0990.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
C1072.
Sản xuất đường.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
H4922.
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4929.
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
B0510.
Khai thác và thu gom than cứng.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2732.
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076.
Sản xuất chè.
B0520.
Khai thác và thu gom than non.
H4921.
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2733.
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
A0311.
Khai thác thuỷ sản biển.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C2731.
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.