CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC HOÀNG

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đức Hoàng có mã số thuế 2700892479, do ông/bà Bùi Huy Hoàng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 18/06/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.", do Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 34, Đường Hoàng Hoa Thám, Tổ 6, Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC HOÀNG

Mã số thuế:
2700892479
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp
Địa chỉ:
Số nhà 34, Đường Hoàng Hoa Thám, Tổ 6, Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
Đại diện pháp luật:
Bùi Huy Hoàng
Giám đốc:
Bùi Huy Hoàng
Ngày cấp giấy phép:
18/06/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
18/06/2019
Ngày nhận TK:
14/06/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
8
Cấp Chương Loại Khoản:
755-013

Để liên hệ với Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đức Hoàng, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 34, Đường Hoàng Hoa Thám, Tổ 6, Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đức Hoàng hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. (Ngành chính)
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
A0114.
Trồng cây mía.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127.
Trồng cây chè.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
A0111.
Trồng lúa.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7500.
Hoạt động thú y.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
N7911.
Đại lý du lịch.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đức Hoàng hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!