CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP HBT

Công Ty CP Nông Nghiệp Hbt có mã số thuế 0700843848, do ông/bà Nguyễn Thị Hà làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 26/10/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn thực phẩm", do Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 9 ngõ 199, đường Trường Chinh, tổ 8, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP HBT

Tên giao dịch

HBT AGRICULTURAL., JSC

Mã số thuế:
0700843848
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng
Địa chỉ:
Số 9 ngõ 199, đường Trường Chinh, tổ 8, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Hà
Giám đốc:
Nguyễn Thị Hà
Ngày cấp giấy phép:
26/10/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
26/10/2020
Ngày nhận TK:
26/10/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
755-194

Để liên hệ với Công Ty CP Nông Nghiệp Hbt, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 9 ngõ 199, đường Trường Chinh, tổ 8, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty CP Nông Nghiệp Hbt hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4632
Bán buôn thực phẩm (Ngành chính)
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0170
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4690
Bán buôn tổng hợp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5629
Dịch vụ ăn uống khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0311
Khai thác thuỷ sản biển
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 16/03/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty CP Nông Nghiệp Hbt hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!