CÔNG TY CỔ PHẦN TSA

Công Ty Cổ Phần Tsa có mã số thuế 5400507844, do ông/bà Trần Thị Mai Thanh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 11/06/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.", do Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tổ 28, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN TSA

Tên giao dịch

TSA.,JSC

Mã số thuế:
5400507844
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Địa chỉ:
Tổ 28, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình
Điện thoại:
02183603666
Đại diện pháp luật:
Trần Thị Mai Thanh
Giám đốc:
Trần Thị Mai Thanh
Ngày cấp giấy phép:
11/06/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
11/06/2019
Ngày nhận TK:
10/06/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
555-165

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Tsa, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tổ 28, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình hoặc gọi điện thoại đến số 02183603666. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Tsa hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. (Ngành chính)
B0892.
Khai thác và thu gom than bùn.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
B0891.
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
R9311.
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
R9312.
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127.
Trồng cây chè.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
A0149.
Chăn nuôi khác.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
K6492.
Hoạt động cấp tín dụng khác.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
C1811.
In ấn.
A0126.
Trồng cây cà phê.
B0730.
Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
R9321.
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
R9319.
Hoạt động thể thao khác.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Tsa hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!