Mã
Ngành
E38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Ngành chính)
A0121
Trồng cây ăn quả
C1030
Chế biến và bảo quản rau quả
D3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
D35200
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
E36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E3700
Thoát nước và xử lý nước thải
E38110
Thu gom rác thải không độc hại
E3812
Thu gom rác thải độc hại
E3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
E3830
Tái chế phế liệu
E39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F41000
Xây dựng nhà các loại
F4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
F42200
Xây dựng công trình công ích
F42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
F43110
Phá dỡ
F43120
Chuẩn bị mặt bằng
F43210
Lắp đặt hệ thống điện
F4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
F43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
F43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
F43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
M72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
M72200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
D3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
A01110
Trồng lúa
A01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
A01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
A01140
Trồng cây mía
A01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
A01160
Trồng cây lấy sợi
A01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
A0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
A01190
Trồng cây hàng năm khác
A01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
A01230
Trồng cây điều
A01240
Trồng cây hồ tiêu
A01250
Trồng cây cao su
A01260
Trồng cây cà phê
A01270
Trồng cây chè
A0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
A01290
Trồng cây lâu năm khác
A01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
A01410
Chăn nuôi trâu, bò
A01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
A01440
Chăn nuôi dê, cừu
A01450
Chăn nuôi lợn
A0146
Chăn nuôi gia cầm
A01490
Chăn nuôi khác
A01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
A01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
A01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
A01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
A01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
A0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
A02210
Khai thác gỗ
A02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
A02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
A02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
A03110
Khai thác thuỷ sản biển
A0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
A03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
A0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
A03230
Sản xuất giống thuỷ sản
B05100
Khai thác và thu gom than cứng
B05200
Khai thác và thu gom than non
B06100
Khai thác dầu thô
B06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
B07100
Khai thác quặng sắt
B07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
B0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
B07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
B0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
B08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
B08920
Khai thác và thu gom than bùn
B08930
Khai thác muối
B08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
B09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
B09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
C1061
Xay xát và sản xuất bột thô
C10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
C1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
C13290
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu