Mã
Ngành
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. (Ngành chính)
C1393.
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4762.
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
J5913.
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
C2029.
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
J5920.
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
M7420.
Hoạt động nhiếp ảnh.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1811.
In ấn.
S9631.
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
C1313.
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
J5912.
Hoạt động hậu kỳ.
J5914.
Hoạt động chiếu phim.
J6190.
Hoạt động viễn thông khác.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.