CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM DINH DƯỠNG SẠCH THUẦN THỰC VẬT TOÀN CẦU GVN

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thực Phẩm Dinh Dưỡng Sạch Thuần Thực Vật Toàn Cầu Gvn có mã số thuế 0316237492, do ông/bà Hoàng Mạnh Hưởng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 25/04/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.", do Chi cục Thuế Quận 1 quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 156, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM DINH DƯỠNG SẠCH THUẦN THỰC VẬT TOÀN CẦU GVN

Tên giao dịch

GVN GROUP JSC

Mã số thuế:
0316237492
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận 1
Địa chỉ:
Số 156, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Hoàng Mạnh Hưởng
Giám đốc:
Hoàng Mạnh Hưởng
Ngày cấp giấy phép:
25/04/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
25/04/2020
Ngày nhận TK:
10/04/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
75
Cấp Chương Loại Khoản:
755-194

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thực Phẩm Dinh Dưỡng Sạch Thuần Thực Vật Toàn Cầu Gvn, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 156, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thực Phẩm Dinh Dưỡng Sạch Thuần Thực Vật Toàn Cầu Gvn hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. (Ngành chính)
A0232.
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
B0892.
Khai thác và thu gom than bùn.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1077.
Sản xuất cà phê.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2100.
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0123.
Trồng cây điều.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
B0891.
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
C1072.
Sản xuất đường.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0231.
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
B0620.
Khai thác khí đốt tự nhiên.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1104.
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
A0114.
Trồng cây mía.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127.
Trồng cây chè.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
C1701.
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
A0111.
Trồng lúa.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
A0116.
Trồng cây lấy sợi.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0124.
Trồng cây hồ tiêu.
A0125.
Trồng cây cao su.
A0126.
Trồng cây cà phê.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0220.
Khai thác gỗ.
B0893.
Khai thác muối.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076.
Sản xuất chè.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
B0899.
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thực Phẩm Dinh Dưỡng Sạch Thuần Thực Vật Toàn Cầu Gvn hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!