CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SÀI GÒN NEW

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn New có mã số thuế 0316725450, do ông/bà Vũ Năng Thống làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 01/03/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.", do Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tầng 1, Số 91 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SÀI GÒN NEW

Tên giao dịch

SAIGON NEW.,JSC

Mã số thuế:
0316725450
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ:
Tầng 1, Số 91 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Vũ Năng Thống
Giám đốc:
Vũ Năng Thống
Ngày cấp giấy phép:
01/03/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
01/03/2021
Ngày nhận TK:
27/02/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
555-459

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn New, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tầng 1, Số 91 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn New hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C2100.
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
C3211.
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
D3512.
Truyền tải và phân phối điện.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
K6612.
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
M7213.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
Q8699.
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
M7214.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0149.
Chăn nuôi khác.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
M7211.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C3212.
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
A0125.
Trồng cây cao su.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0220.
Khai thác gỗ.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
D3511.
Sản xuất điện.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Q8691.
Hoạt động y tế dự phòng.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
A0311.
Khai thác thuỷ sản biển.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn New hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!