NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144797
Địa chỉ: Xã Yên Quang,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144772
Địa chỉ: Xã Yên Bằng,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144765
Địa chỉ: Xã Yên Khang,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144758
Địa chỉ: Xã Yên Hồng,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144740
Địa chỉ: Xã Yên Minh,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144733
Địa chỉ: Xã Yên Mỹ,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144726
Địa chỉ: Xã Yên Dương,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144719
Địa chỉ: Xã Yên Hưng,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144701
Địa chỉ: Xã Yên Khánh,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 13/11/2015
Mã số thuế: 0601077448 - Đại diện pháp luật: Trần Ngọc Hán
Địa chỉ: Xóm Giải Phóng, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144691
Địa chỉ: Thị trấn Lâm, Thị trấn Lâm, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144684
Địa chỉ: Xã Yên Xá,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144677
Địa chỉ: Xã Yên Phong,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144652
Địa chỉ: Xã Yên Nghĩa,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144645
Địa chỉ: Xã Yên Bình,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144620
Địa chỉ: Xã Yên Thành,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144613
Địa chỉ: Xã Yên Phương,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144606
Địa chỉ: Xã Yên Lợi,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144596
Địa chỉ: Xã Yên Chính,, Huyện ý Yên, Nam Định
NĐ
Nam Định 01/02/1999
Mã số thuế: 0600144589
Địa chỉ: Xã Yên Trung,, Huyện ý Yên, Nam Định