CÔNG TY TNHH VIETCOM KIÊN GIANG

Công Ty TNHH Vietcom Kiên Giang có mã số thuế 1702271669, do ông/bà Nguyễn Minh Tiến làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 02/03/2023.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn thực phẩm", do Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá quản lý.

Địa chỉ trụ sở: R33 Trần Văn Giàu, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH VIETCOM KIÊN GIANG

Mã số thuế:
1702271669
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá
Địa chỉ:
R33 Trần Văn Giàu, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Minh Tiến
Giám đốc:
Nguyễn Minh Tiến
Ngày cấp giấy phép:
02/03/2023
Ngày bắt đầu hoạt động:
02/03/2023
Ngày nhận TK:
01/03/2023
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
755-195

Để liên hệ với Công Ty TNHH Vietcom Kiên Giang, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ R33 Trần Văn Giàu, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Vietcom Kiên Giang hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4632
Bán buôn thực phẩm (Ngành chính)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0170
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0892
Khai thác và thu gom than bùn
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823
Sản xuất máy luyện kim
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
1520
Sản xuất giày, dép
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2660
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1812
Dịch vụ liên quan đến in
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên
0721
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1102
Sản xuất rượu vang
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2652
Sản xuất đồng hồ
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4633
Bán buôn đồ uống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1910
Sản xuất than cốc
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0510
Khai thác và thu gom than cứng
0710
Khai thác quặng sắt
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220
Sản xuất nhạc cụ
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811
In ấn
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
0893
Khai thác muối
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076
Sản xuất chè
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
0520
Khai thác và thu gom than non
0610
Khai thác dầu thô
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2431
Đúc sắt, thép
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1820
Sao chép bản ghi các loại
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0311
Khai thác thuỷ sản biển
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2720
Sản xuất pin và ắc quy
2731
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
3012
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 18/04/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Vietcom Kiên Giang hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!