Mã
Ngành
4101
Xây dựng nhà để ở (Ngành chính)
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
73100
Quảng cáo
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
5629
Dịch vụ ăn uống khác
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0119
Trồng cây hàng năm khác
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7912
Điều hành tua du lịch
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7911
Đại lý du lịch
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo