Mã
Ngành
0111
Trồng lúa (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
0124
Trồng cây hồ tiêu
0126
Trồng cây cà phê
0127
Trồng cây chè
0129
Trồng cây lâu năm khác
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
4690
Bán buôn tổng hợp
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076
Sản xuất chè
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh