Mã
Ngành
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngành chính)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0710
Khai thác quặng sắt
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
7710
Cho thuê xe có động cơ
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520
Sản xuất giày, dép
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629
Dịch vụ ăn uống khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3520
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2431
Đúc sắt, thép
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở