Mã
Ngành
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. (Ngành chính)
P8521.
Giáo dục tiểu học.
P8522.
Giáo dục trung học cơ sở.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
M7213.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
M7222.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn.
P8511.
Giáo dục nhà trẻ.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
M7221.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội.
P8523.
Giáo dục trung học phổ thông.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5320.
Chuyển phát.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
M7214.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
G4783.
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
M7211.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
P8512.
Giáo dục mẫu giáo.
C1811.
In ấn.
G4764.
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
C3315.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).