CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG VÀ CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỨC NHẬT VIỆT

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Ứng Dụng Và Công Nghệ Phát Triển Vật Liệu Xây Dựng Đức Nhật Việt có mã số thuế 5701979223, do ông/bà Tạ Quảng Thanh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 26/02/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Tái chế phế liệu.", do Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Trung tâm nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG VÀ CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỨC NHẬT VIỆT

Mã số thuế:
5701979223
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Địa chỉ:
Trung tâm nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Đại diện pháp luật:
Tạ Quảng Thanh
Giám đốc:
Tạ Quảng Thanh
Ngày cấp giấy phép:
26/02/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
26/02/2019
Ngày nhận TK:
22/02/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
8
Cấp Chương Loại Khoản:
555-282

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Ứng Dụng Và Công Nghệ Phát Triển Vật Liệu Xây Dựng Đức Nhật Việt, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Trung tâm nhiệt điện Mông Dương, Khu 8, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Ứng Dụng Và Công Nghệ Phát Triển Vật Liệu Xây Dựng Đức Nhật Việt hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
E3830.
Tái chế phế liệu. (Ngành chính)
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
C2021.
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C2211.
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
C2910.
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4762.
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
C2399.
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
C1709.
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Ứng Dụng Và Công Nghệ Phát Triển Vật Liệu Xây Dựng Đức Nhật Việt hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!