CÔNG TY TNHH NAM HUẾ

Công Ty TNHH Nam Huế có mã số thuế 4700262142, do ông/bà Lường Thị Kim Huế làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 25/04/2016.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống", do Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 119, tổ 1A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH NAM HUẾ

Mã số thuế:
4700262142
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn
Địa chỉ:
Số 119, tổ 1A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Đại diện pháp luật:
Lường Thị Kim Huế
Giám đốc:
Lường Thị Kim Huế ( Phó Giám Đ
Ngày cấp giấy phép:
25/04/2016
Ngày bắt đầu hoạt động:
25/04/2016
Ngày nhận TK:
25/04/2016
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
20
Cấp Chương Loại Khoản:
555-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Nam Huế, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 119, tổ 1A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Nam Huế hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4632
Bán buôn thực phẩm
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01270
Trồng cây chè
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
20210
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
4211
Xây dựng công trình đường sắt
0119
Trồng cây hàng năm khác
0129
Trồng cây lâu năm khác
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7912
Điều hành tua du lịch
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
7911
Đại lý du lịch
9319
Hoạt động thể thao khác
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 08/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Nam Huế hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!